NoSQL la gi 8

NoSQL là gì? Các loại cơ sở dữ liệu SQL?

Trong thế giới số, nơi hàng tỷ dữ liệu được tạo ra mỗi giây, các cơ sở dữ liệu NoSQL đã trở thành vũ khí bí mật của những doanh nghiệp lớn như Netflix, Amazon và Twitter… Khác với SQL truyền thống với các bảng quan hệ cứng nhắc, NoSQL mang đến sự linh hoạt vượt trội thông qua các mô hình dữ liệu như document, key-value, wide-column và graph. Với khả năng mở rộng dễ dàng và xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ cùng lưu lượng người dùng cao, NoSQL đang định hình cách các doanh nghiệp hiện đại quản lý thông tin. Vậy NoSQL là gì, tại sao các tập đoàn hàng đầu chọn NoSQL, khi nào bạn nên sử dụng?

NoSQL là gì?

Cơ sở dữ liệu NoSQL là viết tắt của “Not Only SQL”  là một loại cơ sở dữ liệu được thiết kế để quản lý và lưu trữ khối lượng lớn dữ liệu phi cấu trúc, bán cấu trúc hoặc cấu trúc mà không yêu cầu lược đồ cố định như cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống (SQL).

NoSQL cung cấp sự linh hoạt, khả năng mở rộng và hiệu suất cao, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng hiện đại như phân tích thời gian thực, ứng dụng web quy mô lớn, Internet vạn vật (IoT), và xử lý dữ liệu lớn (big data).

Không giống các cơ sở dữ liệu SQL sử dụng bảng với các hàng và cột có cấu trúc cố định, cơ sở dữ liệu NoSQL hỗ trợ nhiều mô hình dữ liệu khác nhau, bao gồm cặp khóa-giá trị (key-value), tài liệu (document), cột (column-family), và đồ thị (graph). Sự linh hoạt này giúp các nhà phát triển dễ dàng thích nghi với các yêu cầu dữ liệu thay đổi nhanh chóng của các ứng dụng.

Nosql là gì

NoSQL là gì

Các đặc điểm chính của cơ sở dữ liệu NoSQL là gì?

Cơ sở dữ liệu NoSQL có các đặc điểm nổi bật sau:

Không theo lược đồ cố định (Schema-less)

Cơ sở dữ liệu NoSQL không yêu cầu định nghĩa cấu trúc dữ liệu trước như bảng trong SQL. Điều này cho phép lưu trữ dữ liệu đa dạng mà không cần thay đổi lược đồ, giúp dễ dàng mở rộng và điều chỉnh khi ứng dụng phát triển.

Khả năng mở rộng ngang (Horizontal Scalability)

NoSQL được thiết kế để mở rộng trên nhiều máy chủ (scale-out) bằng cách thêm các nút (nodes) vào hệ thống, thay vì nâng cấp phần cứng của một máy chủ duy nhất (scale-up). Điều này giúp xử lý khối lượng dữ liệu lớn và lưu lượng truy cập cao với chi phí thấp hơn.

Hiệu suất cao

NoSQL được tối ưu cho các truy vấn nhanh và xử lý khối lượng lớn dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc, chẳng hạn như dữ liệu dạng JSON, BSON, hoặc XML. Điều này làm cho NoSQL lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu phản hồi nhanh.

Hỗ trợ nhiều mô hình dữ liệu

NoSQL cung cấp các loại cơ sở dữ liệu khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng:

  • Key-Value: Lưu trữ dữ liệu dưới dạng cặp khóa-giá trị đơn giản, phù hợp cho các ứng dụng cần truy xuất nhanh (ví dụ: Redis, Amazon DynamoDB).
  • Document: Lưu trữ dữ liệu dưới dạng tài liệu giống JSON hoặc BSON, cho phép tổ chức dữ liệu phức tạp hơn (ví dụ: MongoDB).
  • Column-Family: Lưu trữ dữ liệu theo cột thay vì hàng, tối ưu cho phân tích dữ liệu lớn (ví dụ: Apache Cassandra, HBase).
  • Graph: Lưu trữ dữ liệu dưới dạng nút (nodes) và mối quan hệ (edges), phù hợp cho phân tích mạng xã hội hoặc gợi ý (ví dụ: Neo4j, ArangoDB).

Lợi ích của cơ sở dữ liệu NoSQL

Cơ sở dữ liệu NoSQL mang lại nhiều lợi ích quan trọng, đặc biệt trong các môi trường ứng dụng hiện đại:

  • Tính linh hoạt: Hỗ trợ lưu trữ và quản lý dữ liệu đa dạng mà không cần lược đồ cố định, dễ dàng thích nghi với các yêu cầu thay đổi.
  • Lưu trữ lượng lớn dữ liệu không tốn nhiều tài nguyên hệ thống: NoSQL được phát triển xuất phát từ yêu cầu cần những database có khả năng lưu trữ dữ liệu với lượng cực lớn, truy vấn dữ liệu với tốc độ cao mà không đòi hỏi quá nhiều về năng lực phần cứng cũng như tài nguyên hệ thống và tăng khả năng chịu lỗi.
  • Khả năng mở rộng: Cho phép triển khai trên nhiều máy chủ, giúp xử lý lưu lượng truy cập và dữ liệu tăng trưởng nhanh chóng mà không cần đầu tư lớn vào phần cứng.
  • Hiệu suất cao: Tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu truy vấn thời gian thực, như thương mại điện tử, phân tích dữ liệu IoT, hoặc hệ thống gợi ý nội dung.
  • Tích hợp với công nghệ hiện đại: NoSQL hoạt động tốt với các nền tảng đám mây, công nghệ container (như Docker, Kubernetes), và các kiến trúc ứng dụng phân tán.
  • Giảm chi phí vận hành: Nhờ khả năng mở rộng ngang trên phần cứng giá rẻ, NoSQL thường tiết kiệm chi phí hơn so với mở rộng dọc của cơ sở dữ liệu SQL.

Các loại cơ sở dữ liệu NoSQL

Dưới đây là mô tả chi tiết về bốn loại cơ sở dữ liệu NoSQL chính:

Cơ sở dữ liệu Key-Value

    • Cách hoạt động: Lưu trữ dữ liệu dưới dạng cặp khóa-giá trị (Key-Value), trong đó mỗi khóa là duy nhất và ánh xạ đến một giá trị. Khóa và giá trị đều có thể là bất cứ thứ gì, từ đối tượng đơn giản đến đối tượng phức hợp phức tạp.
    • Ưu điểm: Đơn giản, tốc độ truy xuất cao, phù hợp cho bộ nhớ đệm (caching) hoặc lưu trữ phiên (session).
    • Ví dụ: Redis, Amazon DynamoDB, Riak.
    • Ứng dụng: Quản lý giỏ hàng trong thương mại điện tử, lưu trữ cấu hình ứng dụng, IoT, 

Cơ sở dữ liệu Document-oriented

  • Cách hoạt động: Lưu trữ dữ liệu dưới dạng tài liệu (thường là JSON- JavaScript Object Notation). Mỗi tài liệu chứa các cặp trường và giá trị. Các giá trị thường có thể là nhiều loại khác nhau, bao gồm chuỗi, số, boolean, mảng hoặc thậm chí các đối tượng khác. Cơ sở dữ liệu tài liệu cung cấp một mô hình dữ liệu linh hoạt, rất phù hợp với các tập dữ liệu bán cấu trúc và thường không có cấu trúc. Chúng cũng hỗ trợ các cấu trúc lồng nhau, giúp dễ dàng biểu diễn các mối quan hệ phức tạp hoặc dữ liệu phân cấp.
  • Ưu điểm: Linh hoạt, dễ dàng truy vấn dữ liệu phức tạp, phù hợp cho ứng dụng web.
  • Ví dụ: MongoDB, CouchDB, Firestore.
  • Ứng dụng: Quản lý nội dung (CMS), hồ sơ khách hàng, dữ liệu sản phẩm.

Cơ sở dữ liệu Column-Family

  • Cách hoạt động: Lưu trữ dữ liệu theo cột thay vì hàng, tối ưu cho phân tích dữ liệu lớn và truy vấn trên các tập dữ liệu lớn.
  • Ưu điểm: Hiệu suất cao khi xử lý khối lượng dữ liệu lớn, dễ dàng mở rộng.
  • Ví dụ: Apache Cassandra, HBase, Google Bigtable.
  • Ứng dụng: Phân tích nhật ký (log analytics), dữ liệu chuỗi thời gian (time-series).

Cơ sở dữ liệu Graph

  • Cách hoạt động: Lưu trữ dữ liệu dưới dạng nút (entities) và mối quan hệ (relationships), tối ưu cho việc phân tích các kết nối phức tạp.
  • Ưu điểm: Hiệu quả trong việc xử lý các mối quan hệ phức tạp, như mạng xã hội hoặc gợi ý.
  • Ví dụ: Neo4j, ArangoDB, OrientDB.
  • Ứng dụng: Gợi ý bạn bè trên mạng xã hội, phân tích gian lận, quản lý chuỗi cung ứng.

NoSQL database

Các loại cơ sở dữ liệu NoSQL

So sánh cơ sở dữ liệu NoSQL và SQL

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa NoSQL và SQL, bảng so sánh dưới đây cung cấp cái nhìn tổng quan:

Tiêu chíSQL (Cơ sở dữ liệu quan hệ)NoSQL (Cơ sở dữ liệu phi quan hệ)
Cấu trúc dữ liệuBảng với lược đồ cố địnhLinh hoạt, hỗ trợ phi cấu trúc, bán cấu trúc
Khả năng mở rộngMở rộng dọc (scale-up)Mở rộng ngang (scale-out)
Loại dữ liệuDữ liệu cấu trúc (structured)Dữ liệu phi cấu trúc, bán cấu trúc
Ngôn ngữ truy vấnSQL chuẩnTùy thuộc vào hệ thống (không chuẩn hóa)
Hiệu suấtTốt cho dữ liệu cấu trúc, giao dịch phức tạpTốt cho dữ liệu lớn, truy vấn thời gian thực
Ví dụ ứng dụngHệ thống tài chính, ERP, CRMỨng dụng web, IoT, phân tích thời gian thực
Ví dụ công nghệMySQL, PostgreSQL, Oracle, SQL ServerMongoDB, Cassandra, Redis, Neo4j

Nosql là gì

NoSQL vs SQL

So sánh RDBMS và NoSQL

Lựa chọn giữa RDBMS (Relational Database Management System – Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ) và NoSQL (Not Only SQL – Hệ cơ sở dữ liệu phi quan hệ) trở thành một trong những quyết định quan trọng đối với các doanh nghiệp và nhà phát triển. RDBMS, với cấu trúc bảng cố định và ngôn ngữ SQL, đã là nền tảng vững chắc cho các ứng dụng đòi hỏi tính nhất quán cao, trong khi NoSQL nổi lên như một giải pháp linh hoạt, tối ưu cho dữ liệu lớn và các ứng dụng thời gian thực. Vậy sự khác biệt giữa RDBMS và NoSQL là gì?

Tiêu chíRDBMSNoSQL
Cấu trúc dữ liệuDữ liệu được tổ chức trong bảng với lược đồ cố định (rows và columns), sử dụng SQL.
Dữ liệu phi cấu trúc/semi-structured, hỗ trợ nhiều mô hình (key-value, document, column-family, graph), không cần lược đồ cố định.
Ví dụMySQL, PostgreSQL, Oracle, SQL Server.
MongoDB, Cassandra, Redis, Neo4j.
Khả năng mở rộngMở rộng dọc (scale-up) bằng cách nâng cấp phần cứng.
Mở rộng ngang (scale-out) trên nhiều máy chủ, phù hợp với dữ liệu lớn.
Hiệu suấtTốt cho giao dịch nhỏ, phức tạp (ACID compliance).
Tối ưu cho truy vấn nhanh, khối lượng dữ liệu lớn, thời gian thực.
Tính nhất quánĐảm bảo tính nhất quán mạnh (strong consistency) theo mô hình ACID.
Thường sử dụng tính nhất quán cuối cùng (eventual consistency) theo mô hình BASE.
Ứng dụngHệ thống tài chính, ERP, CRM, nơi cần giao dịch chính xác.
Ứng dụng web, IoT, big data, mạng xã hội, phân tích thời gian thực.
Ưu điểm– Độ tin cậy cao. – Hỗ trợ truy vấn phức tạp. – Tiêu chuẩn hóa tốt.
– Linh hoạt với dữ liệu đa dạng. – Khả năng mở rộng dễ dàng. – Hiệu suất cao với dữ liệu lớn.
Nhược điểm– Khó mở rộng với dữ liệu lớn. – Ít linh hoạt với dữ liệu phi cấu trúc.
– Hạn chế trong giao dịch phức tạp. – Thiếu chuẩn hóa truy vấn.
Tích hợp với đám mâyHỗ trợ tốt, nhưng cần cấu hình thủ công (ví dụ: Sunteco Cloud với MySQL).
Tích hợp tự nhiên với đám mây (ví dụ: MongoDB trên Sunteco Cloud).

Như vậy: 

RDBMS: Phù hợp khi cần tính toàn vẹn dữ liệu cao (như ngân hàng, quản lý đơn hàng) và dữ liệu có cấu trúc rõ ràng.
NoSQL: Lý tưởng cho các ứng dụng xử lý dữ liệu lớn, không cấu trúc (như phân tích IoT, lưu trữ nội dung mạng xã hội), đặc biệt khi cần mở rộng nhanh chóng.

Khi nào nên sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL?

Cơ sở dữ liệu NoSQL là lựa chọn lý tưởng trong các trường hợp sau:

  • Dữ liệu đa dạng và không có cấu trúc cố định: Khi ứng dụng cần xử lý dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc, như bài đăng mạng xã hội, dữ liệu cảm biến IoT, hoặc nội dung đa phương tiện.
  • Khối lượng dữ liệu lớn: Khi cần lưu trữ và xử lý hàng terabyte hoặc petabyte dữ liệu, chẳng hạn trong phân tích dữ liệu lớn hoặc hệ thống gợi ý.
  • Lưu lượng truy cập cao: Khi ứng dụng phải đáp ứng hàng triệu người dùng đồng thời, như trong thương mại điện tử hoặc ứng dụng di động.
  • Yêu cầu quản lý dữ liệu trong thời gian thực: Khi cần phân tích và phản hồi nhanh, như trong hệ thống quảng cáo trực tuyến hoặc giám sát IoT. Ví dụ: Disney+ cung cấp thư viện nội dung kỹ thuật số mở rộng cho hơn 150 triệu người đăng ký sử dụng công nghệ cơ sở dữ liệu NoSQL.
  • Mở rộng nhanh chóng: Khi doanh nghiệp cần mở rộng cơ sở hạ tầng mà không muốn đầu tư lớn vào phần cứng đắt tiền.

Ví dụ thực tế:

  • Netflix sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL (như Cassandra) để quản lý dữ liệu gợi ý phim và xử lý hàng triệu lượt xem đồng thời.
  • Các nền tảng mạng xã hội như Twitter sử dụng NoSQL để lưu trữ và truy xuất khối lượng lớn bài đăng và tương tác người dùng.

Hạn chế của cơ sở dữ liệu NoSQL

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, cơ sở dữ liệu NoSQL cũng có một số hạn chế:

  • Tính nhất quán (Consistency): Theo định lý CAP (Consistency, Availability, Partition Tolerance), một số cơ sở dữ liệu NoSQL ưu tiên tính sẵn sàng (availability) hoặc khả năng chịu lỗi phân vùng (partition tolerance) hơn tính nhất quán. Điều này có thể dẫn đến dữ liệu không đồng bộ trong các hệ thống phân tán (eventual consistency).
  • Thiếu ngôn ngữ truy vấn chuẩn: Không giống SQL với ngôn ngữ truy vấn thống nhất, mỗi cơ sở dữ liệu NoSQL có cách truy vấn riêng, đòi hỏi các nhà phát triển phải học nhiều cú pháp khác nhau.
  • Hạn chế trong giao dịch phức tạp: NoSQL không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu giao dịch phức tạp với tính toàn vẹn dữ liệu cao (ACID), như trong hệ thống ngân hàng hoặc tài chính.
  • Độ phức tạp trong quản lý: Việc triển khai và quản lý các hệ thống NoSQL phân tán có thể phức tạp hơn, đặc biệt khi mở rộng trên nhiều máy chủ.

NoSQL MongoDB là gì? 

MongoDB là một cơ sở dữ liệu NoSQL loại tài liệu (document store) hàng đầu thế giới hiện nay, được thiết kế để đơn giản hóa việc phát triển ứng dụng và cung cấp khả năng mở rộng cao. Một số đặc điểm nổi bật của MongoDB:

  • Lưu trữ tài liệu: Dữ liệu được lưu dưới dạng tài liệu BSON (Binary JSON), cho phép tổ chức dữ liệu linh hoạt và dễ truy vấn.
  • Khả năng mở rộng: Hỗ trợ sharding (phân chia dữ liệu) và replication (sao chép dữ liệu) để đảm bảo hiệu suất và tính sẵn sàng.
  • Truy vấn mạnh mẽ: Hỗ trợ các truy vấn phức tạp, lập chỉ mục (indexing), và tổng hợp dữ liệu (aggregation).
  • Tích hợp đám mây: MongoDB Atlas cung cấp dịch vụ cơ sở dữ liệu đám mây toàn diện, giúp triển khai và quản lý dễ dàng.

MongoDB phù hợp cho nhiều trường hợp sử dụng, từ quản lý nội dung, thương mại điện tử, đến phân tích thời gian thực và ứng dụng IoT.

 

Nosql Mongodb

NoSQL MongoDB

Đọc thêm: Sunteco đón tiếp đại diện MongoDB – Đơn vị hàng đầu thế giới về giải pháp cơ sở dữ liệu – Đẩy mạnh hợp tác công nghệ toàn cầu

Những câu hỏi thường gặp về NoSQL

Nosql đọc như thế nào?

Trong tiếng Anh, “NoSQL” được đọc là “No Ess Queue Ell”. Cách phát âm này dựa trên việc đọc từng chữ cái riêng lẻ:

No: Đọc là “No” (như từ “no” trong tiếng Anh, nghĩa là “không”).

SQL: Đọc là “Ess Queue Ell”, tương tự như cách đọc của “SQL” (Structured Query Language) trong tiếng Anh.

Trong ngữ cảnh tiếng Việt, người dùng thường giữ nguyên cách đọc tiếng Anh là “No Ess Queue Ell” hoặc đôi khi gọi tắt là “No SQL” (đọc là “Nô Ess Kiêu Ell”).

JSON có phải là NoSQL không?

Một cơ sở dữ liệu tài liệu là một loại cơ sở dữ liệu NoSQL lưu trữ dữ liệu trong các tài liệu JSON hoặc BSON.

Ngôn ngữ nào được sử dụng để truy vấn NoSQL?

Cơ sở dữ liệu NoSQL có thể được truy vấn bằng nhiều ngôn ngữ truy vấn ví dụ ngôn ngữ truy vấn MongoDB (MQL).

NoSQL có lược đồ không?

Cơ sở dữ liệu NoSQL thường có lược đồ linh hoạt. Lưu ý rằng một số cơ sở dữ liệu NoSQL, như MongoDB, cũng hỗ trợ xác thực lược đồ, do đó, các nhà phát triển có thể khóa lược đồ của họ nhiều hay ít tùy ý khi họ đã sẵn sàng.

Cơ sở dữ liệu NoSQL có hỗ trợ giao dịch ACID?

Một số cơ sở dữ liệu NoSQL, như MongoDB, thực tế có hỗ trợ Giao dịch ACID.

Kết luận

Bài viết đã giúp bạn hiểu rõ Cơ sở dữ liệu NoSQL là gì và vai trò của nó trong việc đáp ứng các nhu cầu lưu trữ dữ liệu đa dạng. Với các mô hình như key-value, document, column-family và graph, NoSQL mang đến sự linh hoạt và hiệu quả cho các ứng dụng từ lưu trữ đơn giản đến phân tích mối quan hệ phức tạp. Dù tồn tại một số hạn chế nhưng NoSQL vẫn là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp phát triển ứng dụng web, IoT, hay hệ thống phân tích dữ liệu lớn. Nếu doanh nghiệp bạn đang tìm kiếm giải pháp NoSQL phù hợp, hãy xem xét nhu cầu cụ thể để chọn mô hình tối ưu. Để được tư vấn chuyên sâu về NoSQL và MongoDB, vui lòng liên hệ Sunteco qua hotline (+84) 78 678 3868.

Bạn cần chuyên gia tư vấn giải pháp Cloud phù hợp?

Vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!